shop window
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shop window
Phát âm : /'ʃɔp'windou/
+ danh từ
- tủ kính bày hàng
- to have everything in the shop_window
- (nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
display window shopwindow show window
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shop window"
- Những từ có chứa "shop window" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chòng chọc choáng lộn hiệu khai trương dược phòng phòng trà sắm sắm sanh cửa hàng công xưởng more...
Lượt xem: 507